Hướng dẫn chi tiết điền tờ khai xin visa Canada mới nhất
Để xin visa Canada thì đương sự cần chuẩn bị một bộ hồ sơ với đẩy đủ các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu, tờ đơn xin visa, chứng minh tài chính, nghề nghiệp,…Trong số đó thì tờ khai xin visa đóng vai trò quan trọng cho những bước đầu tiên ” chinh phục visa Canada “. Tờ khai này giúp cơ quan lãnh sự xác minh danh tính và đối chiếu thông với các loại giấy tờ liên quan. Do đó, để tăng khả năng xin visa thành công, bạn cần cố gắng hoàn thiện form visa một cách chỉnh chu nhất. Hôm nay, DITC sẽ hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Canada một cách chi tiết nhất, hãy cùng theo dõi nhé.
1. Tờ khai xin visa Canada là gì ? Có mấy loại ?
Cũng giống như tờ khai xin visa các nước khác, tờ khai visa Canada thể hiện đầy đủ các thông tin của đương sự như nhân thân, nghề nghiệp, tài chính, mối quan hệ gia đình, mục đích chuyến đi,…Với mục để để xác minh danh tính và thẩm định hồ sơ trong quá trình cấp visa Canada từ các cơ quan chức năng. Hiện nay, có 2 mẫu tờ khai xi visa Canada. Bao gồm:
- Tờ khai xin visa Canada (Form IMM5257)
- Tờ khai thông tin gia đình (Form IMM5645)
Lưu ý trước khi điền tờ khai xin visa Canada
- Cả 2 form đều là tiếng Anh và khi điền tờ khai bằng buộc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn chưa tự tin lắm với khả năng tiếng Anh thì cân nhắc nhờ người thân, người quen hướng dẫn hoặc liên hệ DITC để được hỗ trợ nhé.
- Định dạng của 2 form là PDF, nếu bạn khai form trên máy tính thì nên dùng phần mền chuyển đổi sang Word để điền thông tin.
- Đảm bảo các mục đều được điền đầy đủ thông tin, không bỏ sót.
- Lưu ý vấn đề lỗi chỉnh tả vì form khai bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, với 2 mẫu tờ khai trên, bạn có thể áp dụng với hình thức xin visa Canada online. Liên hệ 0906 293 539 để nhận mẫu tờ khai.
2. Hướng dẫn điền tờ khai
Chúng mình sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết cách điền 02 mẫu tờ khai xin visa Canada, bao gồm form IMM5257 và IMM5645.
1. Điền tờ khai xin visa Canada – Form IMM5257
Form IMM5257 gồm 11 phần như sau:
Phần 1: Personal Details – Thông tin cá nhân.
🔸 Family name – Họ; Given Name – Tên đệm và tên;
🔸 Have you ever used any other name – Bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có). Nếu có, bạn điền thông tin vào 2 ô bên dưới. Nếu không bạn bỏ qua và đi đến các thông tin tiếp theo.
🔸 Sex – Giới tính; Date of birth: Ngày sinh;
🔸 Place of birth – Nơi sinh. Trong phần này có 2 mục là:
🔸 City/Town – Tỉnh/Thị trấn;
🔸 Country or Territory – Quốc gia hoặc Lãnh thổ;
🔸 Citizenship – Quốc tịch: Chọn Vietnam từ ô tương ứng;
🔸 Current country or territory of residence – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú. Trong phần này bạn điền thông tin: Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ;
🔸 Status – Trạng thái: Chọn mục tương ứng, bao gồm:
🔸 Citizen – Công dân; Permanent resident – Thường trú nhân;
🔸 Visitor – Khách du lịch; Worker – Người lao động;
🔸 Student – Học sinh/sinh viên; Other – Khác; Protected Person – Người được bảo hộ;
🔸 Refugee claimant – Người xin tị nạn;
🔸 Country or Territory where applying – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada. Trong ô này, bạn tích chọn No (Không) nếu không giống với quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú, và điền thông tin cụ thể, còn nếu giống bạn chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền.
🔸 Your current marital status – Tình trạng hôn nhân hiện nay. Ở ô này bạn chọn mục tương ứng, và nếu đã kết hôn, bạn điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin vợ/chồng.
🔸 Have you ever previously been married or in a common-law relationship?– Trước đây bạn đã từng kết hôn chưa. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 2: Language – Ngôn ngữ
🔸 Native language/Mother tongue – Tiếng mẹ đẻ;
🔸 Are you able to communicate in English and/or French? – Bạn có thể giao tiếng bằng tiếng Anh /hoặc tiếng Pháp không;
🔸 Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French – Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa. Mục này, bạn chọn No (Chưa), hoặc Yes (Rồi).
Phần 3: Passport – Thông tin hộ chiếu
🔸 Passport number – Số hộ chiếu. Điền số hộ chiếu vào tờ khai xin visa Canada
🔸 Country or Territory of issue – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp
🔸 Issue date – Ngày cấp; Expiry date – Ngày hết hạn
🔸 For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân phải không. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
🔸 For this trip, you will use a National Israeli passport? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 4: National Identity Document – Giấy tờ tùy thân
Hãy trả lời câu hỏi “Do you have a national identity document” – Bạn có giấy tờ tùy thân không? Nếu có, chọn Yes và điền thông tin lên quan, nếu không chọn No và không phải điền các thông tin bên dưới.
Phần 5: US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ
Nếu bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ hợp pháp và thẻ xanh còn hiệu lực, hãy chọn Yes (Có) và điền thông tin liên quan bên dưới. Nếu không, hãy chọn No (Không)
Phần 6: Contact information – Thông tin liên hệ.
Current mailing address – Địa chỉ nhận thư, bao gồm:
- Street name – Tên đường
- City/town – Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
- Residential address – Địa chỉ cư trú. Nếu giống với địa chỉ nhận thư, chọn Yes và không phải điền thông tin bên dưới. Nếu khác, chọn No và điền thông tin bên dưới.
Phần 7: Details of visit to Canada – Chi tiết chuyến đi đến Canada.
- Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi. Bạn chọn mục tương ứng từ danh sách có sẵn.
- Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày)
- Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit – Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm.
Phần 8: Education – Trình độ giáo dục
Phần này bạn trả lời câu hỏi Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)? – Bạn đã từng học đại học, cao đẳng, học nghề chưa? – Nếu Chưa, bạn chọn No và bỏ qua mục bên dưới, nếu đã, bạn chọn Yes, và điền các thông tin bên dưới.
Phần 9: Employment – Nghề nghiệp
- From – To – Từ ngày … đến ngày;
- Current activity/Occupation – Nghề nghiệp hiện nay;
- Company/Employer/Facility name – Công ty;
- City/Town – Thành phố/ thị trấn;
- Country or Territory – Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ;
Phần 10: Background information – Thông tin cơ sở.
Phần 11: Signature – Ký tên.
Xem thêm Hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Canada mới nhất
2. Điền tờ khai thông tin gia đình – Form IMM5645
Form IMM5645 bao gồm 4 phần như sau:
Phần A: Thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình
- Full name – Họ tên
- Relationship – Mối quan hệ với đương đơn
- Date of birth – Ngày sinh
- Country of birth – Quốc gia sinh – Việt Nam
- Marital Status – Tình trạng hôn nhân
- Present address – Địa chỉ hiện nay, nếu đã mất, ghi rõ thành phố và ngày mất
- Present Occupation – Nghề nghiệp hiện nay
- Will accompany you to Canada – Có đi cùng bạn đến Canada không: Trong phần này bạn tích chọn Yes (Có), hoặc No (không)
- Các thông tin cần điền tương ứng với phần thông tin mối quan hệ với đương đơn, bao gồm:
- Applicant – Đương đơn
- Spouse or common-law partner – Vợ/chồng
- Mother – Mẹ
- Father – Bố
- Nếu chưa có Vợ/chồng, bạn chỉ cần ký tên và ghi rõ ngày tháng ở cuối phần A.
PHẦN B: Thông tin về con cái
• Bao gồm các thông tin về tất cả con gái, con trai của bạn, kể cả con nuôi, con riêng của vợ/ chồng (nếu có) không kể các con bao nhiêu tuổi.
• Phần mối quan hệ với đương đơn, cần điền tiếng Anh như sau: Son (Con trai), Daughter (Con gái), Adopted (Con nuôi), Step child (Con riêng của vợ/chồng).
• Nếu chưa có con đẻ, con nuôi và con riêng, bạn hãy đọc và ký tên và ô bên dưới cùng của phần B, và ký tên, đề ngày tháng.
PHẦN C: Thông tin về anh/ chị/ em (kể cả anh/ chị/ em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, hoặc anh/ chị/ em là con riêng của bố/ mẹ).
Các nội dung tương tự như phần A.
Phần mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền như sau:
- Brother (Anh/em trai)
- Sister (Chị/em gái)
- Half-brother (Anh/em trai cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Half-sister (Chị/em gái cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Stepbrother (Anh/em trai là con riêng của bố/mẹ)
- Stepsister (Chị/em gái là con riêng của bố/mẹ).
PHẦN D: Xác nhận thông tin. Bạn xác nhận thông tin kê khai hoàn toàn chính xác, ký tên và ghi rõ ngày tháng.
3. Tổng kết
Vừa rồi DITC đã hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Canada 2 mẫu IMM5257 và IMM5645. Chúng mình hy vọng rằng thông tin hữu ích này sẽ giúp các bạn điền tờ đơn visa thật chuẩn xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần chúng mình hỗ trợ trong quá trình xin visa Canada hãy liên hệ ngay với DITC qua hotline 0906 293 539 nhé. Các chuyên gia visa sẽ hướng dẫn các bạn tận tình và nhanh chóng.